MÁY HAI CHIỀU INVERTER TIÊU CHUẨN CU/CS-YZ18UKH-8

Giá liên hệ

Chế độ sưởi ấm an toàn và dễ chịu
Công nghệ lọc khí nanoe-G lọc sạch 99% bụi mịn PM2.5
Cánh đảo gió Aerowings linh hoạt cho luồng gió mát đồng đều
Công nghệ P-Tech làm lạnh nhanh hơn 35%
Chế độ SHOWER COOLING làm lạnh dễ chịu
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái, làm lạnh sâu và đồng đều hơn

Danh mục:
Model (50Hz) Khối trong nhà CS-YZ18UKH-8
Khối ngoài trời CU-YZ18UKH-8
Công suất làm lạnh (min-max) (Btu/giờ) 17,700 (3,340-19,100)
(min-max) (kW) 5.20 (0.98-5.60)
Công suất sưởi ấm (min-max) (Btu/giờ) 18,400 (3,340-26,300)
(min-max) (kW) 5.40 (0.98-7.70)
(CSPF) 6.03
EER/COP (min-max) (Btu/hW) 10.93(11.72-10.91) / 12.52 (9.54-11.43)
(min-max) (W/W) 3.21 (3.44-3.20) / 3.67 (2.80-3.35)
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 7.6 (7.0)
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 1,620 (285-1,750) / 1,470 (350-2,300)
Khử ẩm L/giờ 2.9
Pt/giờ 6.1
Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m³/phút 16.3 / 17.9
Khối trong nhà (Hi) ft³/phút 575 / 630
Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 45/37/34 / 44/37/34
Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 50 / 50
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 302 x 1,102 x 244
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 619 x 824 x 299
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 12 (38)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 26 (84)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 12.70
Ống ga (inch) 1/2
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 15m
Chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 15g/m
Note Lưu ý với CS-YZ9/YZ12/YZ18UKH-8 (quan trọng) Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0.6mm
* Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “MÁY HAI CHIỀU INVERTER TIÊU CHUẨN CU/CS-YZ18UKH-8”